Có 2 kết quả:
残疾儿 cán jí ér ㄘㄢˊ ㄐㄧˊ ㄦˊ • 殘疾兒 cán jí ér ㄘㄢˊ ㄐㄧˊ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a child with a birth defect
(2) a deformed child
(2) a deformed child
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a child with a birth defect
(2) a deformed child
(2) a deformed child
Bình luận 0